Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sorcery


noun
the belief in magical spells that harness occult forces or evil spirits to produce unnatural effects in the world
Syn:
black magic, black art, necromancy
Derivationally related forms:
necromantic (for: necromancy), necromantical (for: necromancy), necromancer (for: necromancy), sorcerous, sorcerize, sorcerise
Hypernyms:
magic, thaumaturgy
Hyponyms:
witchcraft, witchery, enchantment, bewitchment, diabolism,
demonism, Satanism, obiism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sorcery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.