Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sophomore


I - noun
a second-year undergraduate (Freq. 4)
Syn:
soph
Hypernyms:
lowerclassman, underclassman

II - adjective
used of the second year in United States high school or college
- the sophomore class
- his sophomore year
Syn:
second-year
Similar to:
intermediate

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.