Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
solstice


noun
either of the two times of the year when the sun is at its greatest distance from the celestial equator
Hypernyms:
cosmic time
Hyponyms:
summer solstice, June 21, midsummer, winter solstice

Related search result for "solstice"
  • Words contain "solstice" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hạ chí đông chí

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.