Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
solder



I - noun
an alloy (usually of lead and tin) used when melted to join two metal surfaces
Hypernyms:
alloy, metal
Hyponyms:
hard solder, silver solder, soft solder

II - verb
join or fuse with solder (Freq. 7)
- solder these two pipes together
Derivationally related forms:
solderer, soldering
Hypernyms:
join, conjoin
Hyponyms:
dip solder, soft-solder, braze
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "solder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.