Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
solar battery


noun
electrical device consisting of a large array of connected solar cells
Syn:
solar array, solar panel
Hypernyms:
electrical device
Part Holonyms:
satellite, artificial satellite, orbiter
Part Meronyms:
solar cell, photovoltaic cell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.