Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
softener


noun
a substance added to another to make it less hard
Derivationally related forms:
soften
Hypernyms:
chemical, chemical substance
Hyponyms:
conditioner, plasticizer, plasticiser, water softener


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.