Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sodality


noun
people engaged in a particular occupation
- the medical fraternity
Syn:
brotherhood, fraternity
Derivationally related forms:
sodalist, Brother (for: brotherhood), fraternise (for: fraternity), fraternize (for: fraternity)
Hypernyms:
class, stratum, social class, socio-economic class
Member Meronyms:
brother, sodalist

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sodality"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.