Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sodalist


noun
a member of a sodality
Derivationally related forms:
sodality
Hypernyms:
member, fellow member
Member Holonyms:
brotherhood, fraternity, sodality


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.