Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
social climber


noun
someone seeking social prominence by obsequious behavior
Syn:
climber
Derivationally related forms:
climb (for: climber)
Hypernyms:
upstart, parvenu, nouveau-riche, arriviste
Hyponyms:
lion-hunter

Related search result for "social climber"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.