Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snitcher


noun
1. someone acting as an informer or decoy for the police
Syn:
fink, snitch, stoolpigeon, stool pigeon, stoolie,
sneak, sneaker, canary
Derivationally related forms:
snitch, snitch (for: snitch), fink (for: fink)
Hypernyms:
informer, betrayer, rat, squealer, blabber
2. a thief who steals without using violence
Syn:
sneak thief, pilferer
Derivationally related forms:
snitch, pilfer (for: pilferer)
Hypernyms:
thief, stealer
Hyponyms:
wharf rat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.