Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sniper



noun
a marksman who shoots at people from a concealed place (Freq. 2)
Derivationally related forms:
snipe
Hypernyms:
marksman, sharpshooter, crack shot

Related search result for "sniper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.