Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snigger



I - noun
a disrespectful laugh
Syn:
snicker, snort
Derivationally related forms:
snorty (for: snort), snort (for: snort), snicker (for: snicker)
Hypernyms:
laugh, laughter

II - verb
laugh quietly (Freq. 1)
Syn:
snicker
Derivationally related forms:
snicker (for: snicker)
Hypernyms:
laugh, express joy, express mirth
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snigger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.