Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sneaker



noun
1. a canvas shoe with a pliable rubber sole (Freq. 2)
Syn:
gym shoe, tennis shoe
Hypernyms:
shoe
Hyponyms:
plimsoll
2. someone acting as an informer or decoy for the police
Syn:
fink, snitch, snitcher, stoolpigeon, stool pigeon,
stoolie, sneak, canary
Derivationally related forms:
snitch (for: snitcher), snitch (for: snitch), fink (for: fink)
Hypernyms:
informer, betrayer, rat, squealer, blabber

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sneaker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.