Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sneak in


verb
1. enter surreptitiously
- He sneaked in under cover of darkness
- In this essay, the author's personal feelings creep in
Syn:
creep in
Hypernyms:
penetrate, perforate
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s
2. insert casually
- She slipped in a reference to her own work
Syn:
slip in, stick in, insert
Hypernyms:
add, append, supply
Hyponyms:
spatchcock
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s that CLAUSE


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.