Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snaffle


I - noun
a simple jointed bit for a horse;
without a curb
Syn:
snaffle bit
Hypernyms:
bit

II - verb
1. get hold of or seize quickly and easily
- I snapped up all the good buys during the garage sale
Syn:
snap up, grab
Derivationally related forms:
grab (for: grab)
Hypernyms:
take
Hyponyms:
hog
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. fit or restrain with a snaffle
- snaffle a horse
Hypernyms:
bridle
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snaffle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.