Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
smoulder



I - noun
a fire that burns with thick smoke but no flame
- the smoulder suddenly became a blaze
Syn:
smolder
Hypernyms:
fire

II - verb
1. burn slowly and without a flame
- a smoldering fire
Syn:
smolder
Hypernyms:
burn, combust
Verb Frames:
- Something ----s
2. have strong suppressed feelings
Syn:
smolder
Hypernyms:
feel, experience
Verb Frames:
- Somebody ----s

Related search result for "smoulder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.