Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
smarting


noun
a kind of pain such as that caused by a wound or a burn or a sore
Syn:
smart, smartness
Derivationally related forms:
smart (for: smartness), smart, smart (for: smart)
Hypernyms:
pain, hurting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.