Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sloughing


noun
the process whereby something is shed
Syn:
shedding
Derivationally related forms:
slough, shed (for: shedding)
Hypernyms:
organic process, biological process
Hyponyms:
abscission, molt, molting, moult, moulting, ecdysis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.