Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sloe


noun
1. wild plum of northeastern United States having dark purple fruits with yellow flesh (Freq. 2)
Syn:
Allegheny plum, Alleghany plum, Prunus alleghaniensis
Hypernyms:
wild plum, wild plum tree
2. a thorny Eurasian bush with plumlike fruits
Syn:
blackthorn, Prunus spinosa
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
Prunus, genus Prunus
3. small sour dark purple fruit of especially the Allegheny plum bush
Hypernyms:
plum
Substance Holonyms:
sloe gin
Part Holonyms:
Allegheny plum, Alleghany plum, Prunus alleghaniensis

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sloe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.