Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slime



I - noun
any thick, viscous matter
Syn:
sludge, goo, goop, gook, guck,
gunk, muck, ooze
Derivationally related forms:
mucky (for: muck), muck (for: muck), gooey (for: goo), slimy
Hypernyms:
matter
Hyponyms:
sapropel

II - verb
cover or stain with slime (Freq. 1)
- The snake slimed his victim
Hypernyms:
dirty, soil, begrime, grime, colly, bemire
Verb Frames:
- Something ----s somebody
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.