Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slice up


verb
cut into slices (Freq. 1)
- Slice the salami, please
Syn:
slice
Derivationally related forms:
slice (for: slice), slicer (for: slice), slicing (for: slice)
Hypernyms:
cut
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
- The chefs slice up the vegetables


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.