Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sleepy



adjective
ready to fall asleep (Freq. 6)
- beginning to feel sleepy
- a sleepy-eyed child with drooping eyelids
- sleepyheaded students
Syn:
sleepy-eyed, sleepyheaded
Similar to:
asleep
Derivationally related forms:
sleep, sleepiness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sleepy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.