Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sleeper cell


noun
a cell of sleepers
- an al-Qaeda sleeper cell may have used Arizona as its base
Hypernyms:
cell, cadre


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.