Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slaughterous


adjective
accompanied by bloodshed
- this bitter and sanguinary war
Syn:
gory, sanguinary, sanguineous, butcherly
Similar to:
bloody
Derivationally related forms:
slaughter, sanguine (for: sanguineous)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slaughterous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.