Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sky-blue


I - noun
a light shade of blue
Syn:
azure, cerulean, sapphire, lazuline
Derivationally related forms:
sapphire (for: sapphire), cerulean (for: cerulean), azure (for: azure)
Hypernyms:
blue, blueness

II - adjective
of a deep somewhat purplish blue color similar to that of a clear October sky
- October's bright blue weather
Syn:
azure, cerulean, bright blue
Similar to:
chromatic
Derivationally related forms:
cerulean (for: cerulean), azure (for: azure)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sky-blue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.