Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
skirmisher


noun
someone who skirmishes (e.g., as a member of a scouting party) (Freq. 7)
Derivationally related forms:
skirmish
Hypernyms:
combatant, battler, belligerent, fighter, scrapper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.