Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
skim over


verb
1. read superficially (Freq. 1)
Syn:
skim
Derivationally related forms:
skim (for: skim), skimmer (for: skim), skimming (for: skim)
Hypernyms:
read
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. move or pass swiftly and lightly over the surface of
Syn:
skim
Hypernyms:
touch
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.