Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sisterly


adjective
like or characteristic of or befitting a sister
- sisterly kindness
- sororal concern
Syn:
sisterlike, sororal
Ant:
brotherly
Derivationally related forms:
sister

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sisterly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.