Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sirloin



noun
the portion of the loin (especially of beef) just in front of the rump (Freq. 1)
Hypernyms:
cut, cut of meat
Part Holonyms:
beef loin
Part Meronyms:
wedge bone, flat bone, pin bone, sirloin tip, sirloin steak

Related search result for "sirloin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.