Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sip



I - noun
a small drink (Freq. 2)
Hypernyms:
swallow, drink, deglutition

II - verb
drink in sips (Freq. 7)
- She was sipping her tea
Derivationally related forms:
sipper
Hypernyms:
drink, imbibe
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "sip"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.