Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
single-barrelled


adjective
having one barrel
- most guns are single-barreled
Syn:
single-barreled
Ant:
double-barreled (for: single-barreled)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "single-barrelled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.