Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
simple phobia


noun
any phobia (other than agoraphobia) associated with relatively simple well-defined stimuli
Hypernyms:
phobia, phobic disorder, phobic neurosis
Hyponyms:
acrophobia, algophobia, aquaphobia, astraphobia, automysophobia,
claustrophobia, cryophobia, cyberphobia, hydrophobia, hypnophobia, mysophobia,
neophobia, nyctophobia, phobophobia, phonophobia, acousticophobia, photophobia,
pyrophobia, taphephobia, thanatophobia, triskaidekaphobia, zoophobia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.