Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
silicious


adjective
relating to or containing or resembling silica
- gritrock is siliceous sandstone
Syn:
siliceous
Pertains to noun:
silica, silica (for: siliceous)
Derivationally related forms:
silica, silica (for: siliceous)

Related search result for "silicious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.