Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
signboard


noun
structure displaying a board on which advertisements can be posted
- the highway was lined with signboards
Syn:
sign
Derivationally related forms:
sign (for: sign)
Hypernyms:
structure, construction
Hyponyms:
billboard, hoarding, sandwich board, scoreboard, shingle

Related search result for "signboard"
  • Words contain "signboard" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chiêu bài biển

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.