Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shrivel up


verb
wither, as with a loss of moisture
- The fruit dried and shriveled
Syn:
shrivel, shrink, wither
Hypernyms:
decrease, diminish, lessen, fall
Hyponyms:
atrophy, blast, die back, die down, mummify, dry up
Verb Frames:
- Something ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.