Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shrilling


noun
a continuing shrill noise
- "the clash of swords and the shrilling of trumpets"--P. J. Searles
Derivationally related forms:
shrill
Hypernyms:
noise


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.