Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shorn


adjective
having the hair or wool cut or clipped off as if with shears or clippers
- picked up the baby's shorn curls from the floor
- naked as a sheared sheep
Syn:
sheared
Ant:
unsheared (for: sheared)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shorn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.