Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shoemaking


noun
the shoemaker's trade
Syn:
shoe repairing, cobbling
Derivationally related forms:
cobble (for: cobbling)
Hypernyms:
trade, craft


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.