Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shin bone


noun
1. a cut of meat from the lower part of the leg
Syn:
shin
Hypernyms:
cut, cut of meat
2. the inner and thicker of the two bones of the human leg between the knee and ankle
Syn:
tibia, shinbone, shin
Derivationally related forms:
tibial (for: tibia)
Hypernyms:
leg bone
Part Holonyms:
leg


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.