Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shell shock


noun
a mental disorder caused by stress of active warfare
Syn:
battle fatigue, combat fatigue, combat neurosis
Hypernyms:
posttraumatic stress disorder, PTSD


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.