Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sheikh


noun
the leader of an Arab village or family
Syn:
sheik, tribal sheik, tribal sheikh, Arab chief
Derivationally related forms:
sheikdom (for: sheik)
Hypernyms:
ruler, swayer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sheikh"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.