Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sheep plant


noun
1. cushion-forming New Zealand herb having leaves densely covered with tawny hairs
Syn:
vegetable sheep, Haastia pulvinaris
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Haastia, genus Haastia
2. perennial prostrate mat-forming herb with hoary woolly foliage
Syn:
vegetable sheep, Raoulia lutescens, Raoulia australis
Hypernyms:
herb, herbaceous plant
Member Holonyms:
Raoulia, genus Raoulia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.