Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sheathing


noun
protective covering consisting, for example, of a layer of boards applied to the studs and joists of a building to strengthen it and serve as a foundation for a weatherproof exterior
Syn:
overlay, overlayer
Derivationally related forms:
overlay (for: overlayer), overlay (for: overlay), sheathe
Hypernyms:
protective covering, protective cover, protection

Related search result for "sheathe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.