Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shatterproof glass


noun
glass made with plates of plastic or resin or other material between two sheets of glass to prevent shattering
Syn:
safety glass, laminated glass
Hypernyms:
glass


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.