Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sharpened


adjective
1. having the point made sharp
- a sharpened pencil
Similar to:
pointed
2. made sharp or sharper
- a sharpened knife cuts more cleanly
Similar to:
sharp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.