Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sharp-worded


adjective
harsh (Freq. 1)
- sharp criticism
- a sharp-worded exchange
- a tart remark
Syn:
sharp, tart
Similar to:
unpleasant
Derivationally related forms:
tartness (for: tart), sharpness (for: sharp)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.