Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shanghaier


noun
a kidnapper who drugs men and takes them for compulsory service aboard a ship
Syn:
seizer
Derivationally related forms:
seize (for: seizer), shanghai
Hypernyms:
kidnapper, kidnaper, abductor, snatcher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.