Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shampoo



I - noun
1. cleansing agent consisting of soaps or detergents used for washing the hair
Hypernyms:
cleansing agent, cleanser, cleaner
2. the act of washing your hair with shampoo
Hypernyms:
hair care, haircare, hairdressing

II - verb
use shampoo on (hair)
Hypernyms:
wash, lave
Hyponyms:
condition
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- They shampoo their hair

Related search result for "shampoo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.