Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shaddock


noun
1. southeastern Asian tree producing large fruits resembling grapefruits
Syn:
pomelo, pomelo tree, pummelo, Citrus maxima, Citrus grandis, Citrus decumana
Hypernyms:
citrus, citrus tree
Member Holonyms:
genus Citrus
Part Meronyms:
pomelo
2. large pear-shaped fruit similar to grapefruit but with coarse dry pulp
Syn:
pomelo
Hypernyms:
citrus, citrus fruit, citrous fruit
Part Holonyms:
pomelo, pomelo tree, pummelo, Citrus maxima, Citrus grandis, Citrus decumana

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shaddock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.