Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sexual morality


noun
morality with respect to sexual relations
Syn:
virtue, chastity
Derivationally related forms:
chaste (for: chastity), virtuous (for: virtue)
Hypernyms:
morality
Hyponyms:
honor, honour, purity, pureness
Attrubites:
chaste, unchaste


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.